“Chia tay rồi, chẳng phải anh tới tiệm xăm tẩy hình xăm sao?”
Hôm tôi dùng cái chết uy hiếp để chia tay, bạn anh bất bình thay anh,
lôi anh đi tẩy xăm, muốn anh đoạn tuyệt với “con nhỏ tệ bạc” là tôi.
Anh không đáp, mà kéo tay tôi sang thư phòng.
Cảnh tượng đập vào mắt khiến tôi tròn xoe:
Một bức tường kín các tủ hồ sơ kính,
mỗi ngăn dán nhãn, sắp theo thời gian.
Anh mở một ngăn, lấy ra một cuốn sổ.
Tôi sững sờ, đó là bức vẽ vu vơ năm thứ hai bên nhau tôi từng phác.
Một góc tờ giấy còn có dòng chữ anh ghi nhỏ:
“Hôm nay Tiểu Băng rất vui.”
Đứng giữa bức tường tủ, anh khẽ trả lời câu hỏi ban đầu của tôi:
“Anh không tẩy. Anh nhờ bạn nói dối, mong em quay lại. Nhưng em không về, mà dọn khỏi nhà chúng ta.”
“Tiểu Băng, em đi… dứt khoát thật.”
Mi mắt tôi khẽ run, dù không ngẩng lên, tôi cũng cảm nhận được cảm xúc dâng trào nơi anh.
Ngày nghe tin ‘anh tẩy xăm’, tôi vừa đắng vừa nhẹ nhõm:
đắng vì anh sẽ buông tôi, quên tôi, đoạn tuyệt với ‘đứa điên’ là tôi;
nhẹ vì anh có những người bạn tốt, anh chắc sẽ sớm bước ra, có cuộc đời mới.
Môi tôi mấp máy, chẳng nói thành lời.
Anh thản nhiên mở hết ngăn này tới ngăn khác.
Tôi thấy ảnh của tôi, bóng hình mờ nhòe, thậm chí cả những bài blog lảm nhảm,
đều bị anh in ra, phân loại, cất riêng.
Anh đứng ngay sau lưng tôi, gần đến mức tôi có thể ngửi mùi hương mờ nhạt trên người anh.
“Những cái này là gì?” Tôi run giọng hỏi.
Ánh mắt anh u tối: “Là chỗ dựa tinh thần… những năm tháng anh đánh mất em.”
Tôi không kìm được rùng mình.
Tim đập dồn dập như muốn nhảy khỏi lồng ngực.
Tôi khẽ hỏi: “Tại sao?”
Tề Mục Dạ bỗng đưa tay xoay chiếc nhẫn ở ngón áp út:
“Vì những lời em nói hôm cầu hôn, anh không tin một chữ.”
“Tiểu Băng.” Anh nâng mặt tôi, nhìn thẳng vào mắt: “Anh không tin là em không yêu anh.”
Đúng vậy. Tôi bàng hoàng nghĩ.
Không ai hiểu vị trí của anh trong lòng tôi hơn chính anh.
Giọng anh rất thấp: “Ai cũng có bí mật. Anh tôn trọng sự dứt khoát của em nên chọn buông tay.
Nhưng buông tay không phải là bỏ mặc em, mà là chờ em, chờ em sẵn sàng nói thật với anh.”
Một nỗi chua xót lớn dâng trào, tôi gần như đứng không vững.
Tôi thậm chí muốn nói ra ngay: tôi đã khỏi bệnh rồi, bức tường sâu nhất giữa tôi và anh có lẽ đã có thể gỡ bỏ.
Tôi có nên kể hết với anh và bắt đầu lại không?
Nhưng lời của mẹ Tề Mục Dạ lại hiện ra trong đầu.
Nhà họ Tề sẽ không chấp nhận tôi.
Nếu anh là ánh trăng sáng, thì tôi chỉ là một vũng bùn, một vũng bùn còn chưa chắc đã khỏi bệnh hẳn.
Tôi nén chua xót, khó khăn nói: “Tề Mục Dạ, chuyện cũ… cho nó qua đi.”
Sắc mặt anh lạnh đi, bỗng khẽ cười, chuyển đề tài: “Em tìm anh muốn nói gì?”
Tôi hít sâu, định nói sẽ đổi ý không làm trợ lý, định rời đi,
lại bắt gặp ánh mắt gần như vỡ vụn của anh.
Dưới ánh đèn trắng phòng sách, bên mặt điềm tĩnh của anh in rõ những nếp nhăn nơi khóe mắt,
điều ba năm trước chưa từng có.
Chàng trai phong độ năm ấy, vì tôi mà mệt mỏi đến mức này ư?
Tôi nghiến răng: “Tề Mục Dạ, tôi…”
Còn chưa nói xong, anh đặt ngón tay lên môi tôi.
Giọng anh rất khẽ, nét mặt là nỗi cô đơn tôi chưa từng thấy:
“Tiểu Băng, ít nhất bốn tháng này… ở bên anh được không?”
Trong khoảnh khắc ấy, tôi không tài nào nói ra lời từ chối.
Tôi mơ hồ nghĩ: anh dường như đã thay đổi rất nhiều, mà lại như chẳng đổi gì.
Anh không nói yêu tôi, còn phủ nhận chuyện tái hợp.
Nhưng từng hành động, từng câu nói của anh lại như đang thổ lộ: suốt những năm bỏ lỡ, anh chưa từng buông tôi.
Tôi vẫn luôn ở đáy lòng anh.
Tim tôi khựng lại; những câu đã chuẩn bị sẵn vòng vèo trong cổ họng.
Cuối cùng, dưới ánh mắt anh, tôi khẽ gật đầu: “Được.”