“Ông trốn trong hầm tối mấy chục năm, dùng những thủ đoạn hèn hạ nhất để ra tay với một đứa trẻ?

Khiến nó lưu lạc bên ngoài suốt mười sáu năm, chịu đủ mọi khổ sở, rốt cuộc suýt bị người của ông đánh chết?”

Thẩm Hồng Văn thở dốc mấy hơi, trừng trừng nhìn tôi, khóe miệng lại nở ra một nụ cười độc ác: “…Thì sao chứ?

Hồng Huyền cướp đi mọi thứ của tôi…

Tôi sẽ hủy diệt thứ mà hắn coi trọng nhất!

Người thừa kế của hắn!

Dòng máu của hắn!

Cho hắn nếm thử mùi vị đau khổ!

Nhìn thấy các người đau đớn… trong lòng tôi… mới hả giận!!”

Ông ta thở gấp dữ dội, khuôn mặt đỏ bừng lên vì bệnh tật, nụ cười vặn vẹo đến rợn người.

Tôi nhìn bộ dạng ấy của ông ta, một tia dao động mong manh vì huyết thống trong lòng tôi cũng tan biến hoàn toàn, chỉ còn lại sự lạnh lẽo và ghê tởm thuần túy.

“Đáng tiếc,” Tôi từ từ bước lên một bước, gót giày cao gót dẫm lên tấm thảm dày không phát ra một chút tiếng động.

“Ông sẽ không còn cơ hội thấy những gì ông muốn thấy nữa.”

Tôi dừng lại trước xe lăn, nhìn ông ta từ trên cao xuống, ánh mắt như đang nhìn một đống rác rưởi buồn nôn.

“Thẩm Thanh Nguyệt sống rất tốt, sẽ sống tốt hơn bất kỳ ai.

Tập đoàn Thẩm thị cũng vậy, thậm chí còn tốt hơn xưa.

Mưu đồ mấy chục năm của ông, chẳng khác gì một trò cười vừa đáng thương vừa đáng khinh.”

Nụ cười trên mặt Thẩm Hồng Văn cứng lại, hơi thở trở nên dồn dập hơn, trong mắt hiện lên sự không thể tin cùng cơn giận điên cuồng: “Cô…!”

“Mà hôm nay tôi đến đây,”

Tôi cắt lời ông ta, giọng không lớn, nhưng mang theo sự lạnh lẽo như phán quyết cuối cùng.

“Không phải để nghe một kẻ thất bại than vãn, càng không phải để xin ông tha thứ.”

Tôi hơi cúi người, đến gần ông ta, có thể ngửi thấy mùi mục rữa và tử khí trên người ông ta.

“Tôi chỉ đến để đích thân nói cho ông biết,” Ánh mắt tôi khóa chặt vào đôi mắt đục ngầu đang bắt đầu hiện rõ nỗi sợ hãi kia,

“Cuộc trả thù của ông, đã thất bại.

Cả cuộc đời ông, từ đầu đến cuối, chỉ là một bi kịch hoàn toàn.

Còn ông,” Khóe môi tôi cong lên một đường cong không chút nhiệt độ,

“Hãy mang theo sự thất bại và đau đớn đó, mục nát chết dần trong nơi này đi.”

Tôi nói xong, đứng thẳng người, không liếc ông ta thêm lần nào, quay người bước về phía cửa.

Sau lưng tôi, truyền đến tiếng thở gấp dồn dập, đứt đoạn của ông ta, cùng với âm thanh rên rỉ đầy oán độc và tức giận như con thú bị nhốt.

Ngay sau đó là những cơn ho dữ dội đến mức tưởng như sắp đứt hơi ngay tức thì.

Tôi đặt tay lên tay nắm cửa.

“Thẩm Thanh Noãn!!” Ông ta dùng hết chút sức lực cuối cùng gào lên, giọng chứa đầy căm hận tột độ:

“Cô… các người… sẽ không chết tử tế đâu…”

Tôi kéo cửa ra, ánh sáng vàng nhạt bên ngoài tràn vào.

Không quay đầu.

“Cạch.”

Cánh cửa khép lại nhẹ nhàng, cách ly hoàn toàn ông lão bị thù hận nuốt chửng suốt cả đời, cuối cùng chỉ còn lại tuyệt vọng và mục rữa.

Tôi bước ra khỏi ngôi nhà chính âm u, một lần nữa đứng dưới ánh nắng chói chang, khẽ nheo mắt lại.

Gió nhiệt đới thổi qua, mang theo hương cỏ cây tươi mới, tựa như cuốn trôi hết sự ngột ngạt và oán độc trong căn nhà vừa rồi.

Vệ sĩ lặng lẽ tiến đến vây quanh.

“Tiểu thư?”

“Đi thôi.”

Tôi ngồi vào trong xe, giọng nói mỏi mệt, nhưng mang theo một sự bình thản sau khi trút bỏ mọi gánh nặng.

“Về nước.”

Chiếc xe khởi động, rời khỏi mảnh đất bị nguyền rủa ấy.

Tôi tựa vào lưng ghế, nhắm mắt lại.

Tất cả những quá khứ tối tăm, rối rắm, đẫm máu và đầy toan tính, dường như đều đã bị bỏ lại phía sau cùng với cánh cửa kia.

Mọi chuyện đã kết thúc.

Máy bay bay ổn định trong tầng bình lưu.

Tôi chợp mắt một lúc, khi tỉnh dậy, ngoài cửa sổ là biển mây cuồn cuộn, ánh nắng nhuộm cánh máy bay thành màu vàng rực.

Trong điện thoại có tin nhắn của Thanh Nguyệt, là một bức ảnh.

Cô ấy ngồi trên ghế sofa cạnh cửa sổ phòng bệnh, mặc áo bệnh nhân sạch sẽ, tay cầm một quyển sách đang mở, ánh nắng chiếu lên một bên khuôn mặt, lông mi đổ xuống chiếc bóng nhạt.

Sắc mặt đã khá hơn nhiều.

Dưới bức ảnh là một dòng chữ: “Chị ơi, hôm nay em đi phục hồi chức năng thêm được năm phút nữa nha!”

Tôi nhìn dòng chữ đó cùng biểu cảm emoji còn vụng về nhưng đang cố gắng tỏ ra vui tươi kia, ngón tay dừng lại một lúc trên màn hình.

Rồi gõ ra một dòng chữ, gửi đi.

“Ừ. Ngoan. Có quà cho em rồi đấy.”

Cất điện thoại đi, tôi nhìn ra ngoài cửa sổ máy bay, nơi bầu trời vô tận và biển mây trải dài.

Ánh nắng xuyên qua tầng mây, bừng sáng rực rỡ.

Trong khoang máy bay yên ắng đến lạ, chỉ còn tiếng động cơ vang đều đều.

Tôi dựa vào chiếc ghế rộng, ngón tay vô thức lướt nhẹ trên mặt kính lạnh lẽo của cửa sổ.

Biển mây trải dài phía dưới, ánh nắng chói chang đến chói mắt, nhưng lại chẳng thể soi sáng mảnh tàn tích trong lòng vừa trải qua cơn bão máu me.

Trang viên ở phía đông Uruguay – nơi đầy rẫy sự mục nát và hận thù – giờ như một giấc mơ nặng nề và dơ bẩn.

Đôi mắt độc ác tàn úa của Thẩm Hồng Văn, cùng tiếng gào tuyệt vọng cuối cùng của lão, đã bị nhốt chặt sau cánh cửa nặng nề kia.

Lão sẽ sống trong ngôi nhà cũ âm u lạnh lẽo ấy, cùng với cả một đời thất bại và oán hận, mà dần dần, đơn độc, mục rữa.

Cái kết đó… so với cái chết, khiến tôi cảm thấy… sạch sẽ hơn nhiều.

Khi máy bay hạ cánh, đã là đêm khuya ở trong nước.

Lối đi VIP ở sân bay vắng vẻ và yên tĩnh, chỉ còn lại tiếng bước chân đều đặn của tôi và vệ sĩ.

Ngồi vào xe, ánh đèn thành phố lấp lánh lướt qua ngoài cửa kính như dòng nước, nhưng trong lòng tôi lại dâng lên một cảm giác mệt mỏi chưa từng có— không phải về thể xác, mà là sự mệt mỏi toát ra từ tận sâu trong linh hồn.

Về đến biệt thự nhà họ Thẩm, không gian yên tĩnh, nhưng không còn là sự tĩnh lặng căng thẳng và ngột ngạt như trước, mà là một sự bình yên như sau cơn giông, vạn vật thu mình lại.

Tôi không đánh thức ai, đi thẳng lên lầu.

Khi đi ngang qua cửa phòng của Thanh Nguyệt, tôi khựng lại một chút.

Dưới khe cửa không có ánh sáng, chắc là con bé đã ngủ.

Về đến phòng mình, tôi rửa mặt, thay đồ ngủ, nhưng không hề thấy buồn ngủ.

Bèn đi thẳng vào thư phòng, bật máy tính lên.

Hàng đống email công việc tràn ra: bản tin thị trường quốc tế, tiến độ sáp nhập, biên bản hội đồng quản trị…

Những thứ từng khiến tôi toàn tâm toàn ý lao vào để tìm cảm giác kiểm soát, lúc này lại trở nên vô vị lạ thường.

Con trỏ chuột lướt trên màn hình không mục đích, cuối cùng mở ra một tấm ảnh trong thư mục mã hóa.

Là bức ảnh lần trước khi tôi đưa Thanh Nguyệt đi cưỡi ngựa, bị vệ sĩ chụp lại một cách vô tình.

Trong ảnh, con bé mặc đồ cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, trên gương mặt có chút sợ hãi, nhưng lại cố gắng mỉm cười.

Ánh nắng chiếu lên mái tóc nó, phủ một lớp vàng nhẹ như tơ.

Lúc đó, con bé vẫn chưa biết cơn bão sắp đến, trong mắt chỉ có sự tò mò với điều mới mẻ và sự dũng cảm cố tỏ ra.

Tôi nhìn bức ảnh đó rất lâu.

Sáng hôm sau, khi tôi xuống lầu, trong phòng ăn chỉ có một mình Thanh Nguyệt.

Nó đang từng ngụm uống sữa, nghe thấy tiếng bước chân thì lập tức ngẩng đầu lên, đôi mắt sáng rực một cái, rồi vội cúi xuống, khẽ nói:

“Chị… chào buổi sáng.”

“Ừ, chào buổi sáng.”

Tôi kéo ghế ngồi xuống, người giúp việc lặng lẽ dọn bữa sáng lên.

Con bé len lén nhìn tôi một cái, ngón tay mân mê cái muỗng:

“Chị… hôm qua chị về trễ lắm hả?”

“Ừ.”

Tôi nhấp một ngụm cà phê.

“Giải quyết chút việc hậu kỳ.”

Nó “ồ” một tiếng, cúi đầu, dùng muỗng khuấy cháo yến mạch, không nói gì thêm.

Bầu không khí hơi lặng lẽ và có chút ngại ngùng.

Tôi nhìn hàng mi đang cụp xuống của nó, nhớ lại tin nhắn nhận được trên máy bay tối qua, bất chợt lên tiếng:

“Quà để trên thư phòng tầng trên, ăn xong lên lấy.”

Cô ấy bất chợt ngẩng đầu lên, trong mắt lập tức bừng sáng niềm vui bất ngờ, như có những ngôi sao rơi xuống mặt hồ:

“Thật sao?”

“Từ trước đến giờ chị đã từng lừa em chưa?”

Tôi nói với giọng điềm đạm, mắt vẫn không rời khỏi chiếc máy tính bảng trong tay.

Cô ấy lập tức ăn nhanh hơn, gần như là ăn ngấu nghiến, khóe miệng lại không kìm được mà cong lên.

Ăn sáng xong, cô ấy lẽo đẽo theo tôi lên lầu, như một con vật nhỏ sợ bị bỏ rơi.

Trên bàn trong thư phòng, đặt một chiếc hộp quà được gói rất tinh xảo.

Cô ấy bước tới, cẩn thận tháo chiếc nơ bướm ra, mở hộp.

Bên trong là một con cá nhỏ bằng thủy tinh thổi thủ công, toàn thân trong suốt lấp lánh, phần đuôi nhuộm màu lam nhạt, dưới ánh đèn phản chiếu ra thứ ánh sáng mộng ảo.
Không phải món quà đắt tiền, nhưng cực kỳ tinh tế và độc đáo.

“Đẹp quá đi…”

Cô ấy nhẹ nhàng nâng con cá nhỏ lên, đặt trong lòng bàn tay, đôi mắt lấp lánh ánh sáng:

“Cảm ơn chị!”

“Chị thấy nó trong một xưởng thủ công lúc đi ngang qua.”

Tôi không ngẩng đầu, vẫn nhìn chằm chằm vào máy tính bảng, giọng tùy ý:

“Nghĩ là em sẽ thích.”

Cô ấy gật đầu thật mạnh, ôm khư khư con cá thủy tinh, nhìn tới nhìn lui, trên mặt là niềm vui thuần khiết, không chút giấu giếm.