Niềm vui đó đơn giản đến kỳ lạ, lại khiến mảng mây u ám cuối cùng trong lòng tôi tan biến đi.
Vài ngày sau, sức khỏe của cô ấy hồi phục tốt hơn, đã có thể ngồi lâu được.
Thế là tôi thỉnh thoảng cho cô ấy đến thư phòng, ngồi trên sofa bên cạnh, đọc sách của riêng mình hoặc xem video giảng dạy bằng máy tính bảng.
Tôi thì xử lý công văn, tham dự họp video.
Cô ấy rất ít khi làm phiền tôi, chỉ lặng lẽ ngồi đó.
Thỉnh thoảng tôi ngẩng đầu, thường bắt gặp ánh mắt của cô ấy vội vàng dời đi, ánh mắt có chút phụ thuộc, lại có phần rụt rè.
Có lúc tôi gọi cô ấy lại gần, chỉ vào một bản báo cáo tài chính đơn giản hoặc kế hoạch dự án, dùng lời lẽ dễ hiểu nhất để giảng giải các điểm chính trong đó.
Cô ấy nghe rất chăm chú, mắt mở to, thỉnh thoảng lại đặt ra một hai câu hỏi còn hơi non nớt nhưng trúng trọng tâm.
Cô ấy học rất nhanh, thông minh hơn tôi nghĩ nhiều.
Một buổi chiều, nắng rất đẹp.
Tôi gập lại tập tài liệu cuối cùng cần phê duyệt, xoa nhẹ ấn đường, nhìn ra phía cửa sổ.
Thanh Nguyệt đang cuộn mình trên ghế sofa, ôm đầu gối, chau mày nhìn vào màn hình máy tính bảng, miệng lẩm bẩm điều gì đó, như đang học thuộc bài.
“Đang xem gì mà chăm chú vậy?” Tôi hỏi.
Cô ấy giật nảy người, ngẩng đầu lên, hơi ngượng ngùng xoay màn hình về phía tôi:
“Là… là một vài khái niệm trong kinh tế học… nhiều quá, khó nhớ quá…”
Tôi đứng dậy đi đến bên cạnh, ngồi xuống, cầm lấy máy tính bảng liếc qua.
Là mấy khái niệm cơ bản nhất trong kinh tế vĩ mô và vi mô.
“Học vẹt không ăn thua đâu.”
Tôi trả lại máy cho cô ấy.
“Muốn biết sự khác biệt giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa không?”
Cô ấy ngơ ngác gật đầu.
Tôi suy nghĩ một chút, cầm ly cà phê bên mình và cốc sữa trống của cô ấy:
“Giả sử cái ly cà phê này là ngân hàng trung ương, còn cốc sữa là bộ tài chính. Ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc, kiểm soát lượng tiền và giá tiền trên thị trường—giống như vòi nước…”
Tôi lắc lắc ly cà phê.
“Bộ tài chính thì lo về thuế, phát hành trái phiếu, tăng chi tiêu—tức là kiểm soát tiền được tiêu như thế nào, chảy đi đâu—giống như ống nước và hệ thống dẫn.”
Tôi dùng những ví dụ đơn giản nhất để phân tích các khái niệm khô khan.
Cô ấy nghe say mê, mắt dõi theo cử động tay tôi, thỉnh thoảng lại gật đầu như vừa ngộ ra điều gì đó.
Ánh nắng xuyên qua cửa kính, dịu dàng chiếu lên người chúng tôi.
Thư phòng rất yên tĩnh, chỉ có giọng tôi giảng đều đều và tiếng cô ấy khẽ khàng đặt câu hỏi.
Giây phút đó, không có âm mưu, không có máu me, không có tranh đấu sống còn.
Chỉ có ánh nắng, sách vở, và một người chị hậu đậu nhưng đang cố gắng, đang dạy dỗ một đứa em gái còn ngây ngô nhưng khao khát được trưởng thành.
Rất lâu về sau, khi tôi tình cờ hồi tưởng lại khoảng lặng ngắn ngủi giữa cơn bão ấy, có lẽ sẽ nhận ra rằng—
Những buổi chiều tưởng chừng như tầm thường đó, những ví dụ trẻ con về vòi nước và ống dẫn—
Mới chính là tia sáng đầu tiên, bắt đầu gắn kết cuộc đời vỡ vụn của chúng tôi lại, từng chút một.
Ngày tháng trôi qua phẳng lặng như được là ủi.
Ánh nắng mỗi ngày đều đặn xuyên qua ô cửa kính lớn trong thư phòng, vẽ thành từng vệt sáng trên thảm, rồi chậm rãi dịch chuyển đi.
Thanh Nguyệt trở thành một phần cố định trong khung cảnh nơi đây.
Cô ấy chiếm lấy chiếc sofa thoải mái nhất bên cửa sổ, ôm lấy từng cuốn giáo trình thương mại dày như gạch đá hoặc báo cáo thường niên của tập đoàn, lúc thì nhíu mày, lúc thì giãn ra.
Trên cuốn sổ tay đặt bên cạnh, chật kín những dòng ghi chú và chú thích còn non nớt.
Tôi lo phần công việc của mình, thỉnh thoảng ngẩng lên, có thể bắt gặp cảnh cô ấy cắn bút suy nghĩ, hoặc đôi mắt sáng lên khi chợt hiểu ra một vấn đề khó.
Cô ấy rất ít khi chủ động làm phiền tôi, nhưng mỗi khi tôi cố ý hỏi ý kiến về một tài liệu nào đó, cô ấy luôn có thể, dù ngập ngừng, nêu ra vài quan điểm trúng đích—giống như một con thú nhỏ dè dặt đang thăm dò phía trước bằng xúc tu của mình.
Sự thay đổi của cô ấy là điều có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Má hồng hào hơn, sắc mặt không còn tái nhợt mà dần nhuộm lấy nét hồng khỏe mạnh.
Sự rụt rè và sợ hãi từng ăn sâu vào xương tủy, nay được thay thế bằng sự tập trung chìm đắm trong học hỏi và những tia sáng linh hoạt lóe lên bất chợt.
Cô ấy vẫn im lặng, nhưng không còn là cái im lặng chết chóc vì sợ hãi, mà là sự lặng yên đang tích tụ sức mạnh.
Thỉnh thoảng tôi để cô ấy nghe ké một vài cuộc họp điện thoại không quan trọng.
Cô ấy ngồi bên cạnh, cố gắng ngồi thẳng lưng, chăm chú lắng nghe.
Sau buổi họp lại mang sổ ghi chép tới hỏi tôi vài thuật ngữ chưa hiểu rõ, hoặc logic đằng sau các quyết định.
Tôi giải thích ngắn gọn, cô ấy gật đầu như hiểu như không, rồi lại quay về tiếp tục nghiền ngẫm sách vở.
Một quá trình trưởng thành thầm lặng nhưng vững chắc, đang âm thầm diễn ra trên người cô ấy.
Dường như cô gái nhỏ từng sợ đến rơi lệ chỉ vì một biến động nhỏ nay đã không còn tồn tại nữa.
Tôi cũng đã khiến những kẻ từng bắt nạt cô ấy phải trả giá xứng đáng.
Vợ chồng Vương Kiến Quốc, cùng với Thẩm Minh Châu, đều bị tôi đưa vào tù vì tội “bắt cóc trẻ em” và “cố ý gây thương tích”.
Tôi vẫn nhớ hôm có kết quả xét xử, Thanh Nguyệt đứng trước cổng tòa án, nhìn thẳng vào hướng ba người bị áp giải đi.
Cô ấy đứng trong nắng, thân hình nhỏ nhắn bị ánh mặt trời kéo dài ra thật xa.
Cô ấy đứng rất lâu, cho đến khi tôi đến bên cạnh.
Cô ấy quay đầu nhìn tôi, một giọt nước mắt lặng lẽ lăn xuống má.
“Chị… cảm ơn chị.”
Giọt nước mắt rơi xuống ấy, dường như cũng gột rửa đi tất cả những nhơ nhuốc của quá khứ, giúp cô ấy bắt đầu bước vào một cuộc đời mới.
Một buổi chiều, tôi nhận được cuộc gọi từ hội đồng quản trị Học viện Thánh Anh.
Đầu dây bên kia nói chuyện cực kỳ cung kính, thậm chí có phần nịnh bợ, thông báo rằng tôi được toàn thể đề cử làm “cựu sinh viên ưu tú” kiêm “ủy viên hội đồng danh dự”, sẽ phát biểu trong buổi lễ tốt nghiệp tuần sau và đích thân thực hiện nghi thức đội mũ, chỉnh áo cho các tân cử nhân.
Tôi cầm điện thoại, ánh mắt nhìn về phía bãi cỏ ngoài cửa sổ—nơi Thanh Nguyệt đang chậm rãi chạy bộ.
Cô ấy chạy rất chậm, nhưng vẫn kiên trì. Mồ hôi lấm tấm ánh lên dưới nắng nơi trán.
“Phát biểu thì được.” Tôi nhàn nhạt nói vào ống nghe. “Còn người làm nghi thức đội mũ… tôi có một đề nghị khác.”
Nửa tiếng sau, tôi gọi Thanh Nguyệt vào thư phòng.
Cô ấy vừa tắm xong, tóc còn ướt, dính vào trán. Trên người mang mùi sữa tắm mát lạnh dễ chịu.
“Tuần sau là lễ tốt nghiệp Thánh Anh, em đi cùng chị.”
Tôi đi thẳng vào vấn đề.
Cô ấy hơi sững người, trên mặt thoáng qua một tia do dự khó nhận thấy.
Ký ức của cô ấy về Thánh Anh, phần lớn chẳng mấy tốt đẹp.
Nhưng cô ấy rất nhanh liền gật đầu: “Vâng ạ.”
“Còn nữa.”
Tôi nhìn thẳng vào cô ấy, giọng bình tĩnh không dao động:
“Nghi thức đội mũ—em làm.”
Không khí như đông cứng vài giây.
Thanh Nguyệt tròn mắt, như thể không hiểu tôi vừa nói gì.
Sắc mặt cô ấy dần trắng bệch, ngón tay vô thức siết chặt lấy vạt áo:
“…Em? Chị… em không làm được đâu… Em… em thậm chí còn chưa tốt nghiệp chính thức ở Thánh Anh… với lại, bao nhiêu người nhìn… em…”
“Ai nói người thực hiện nghi thức đội mũ nhất định phải là sinh viên tốt nghiệp ở trường?”
Tôi cắt ngang nỗi hoang mang của cô ấy.
“Đại diện gia đình thành viên hội đồng trường—thân phận này đủ chưa?”
“Nhưng mà…”
Cô ấy lo lắng đến đỏ hoe viền mắt.
“Em sợ… em sẽ làm hỏng… khiến chị mất mặt…”
“Mất mặt?”
Tôi hơi nhướng mày, đặt cây bút thép trong tay xuống.
“Thẩm Thanh Nguyệt, mấy tháng qua em vùi đầu vào bao nhiêu sách, học bao nhiêu thứ—là để chơi cho vui sao?”
Cô ấy sững lại.
“Dù có xem bao nhiêu lý thuyết và ví dụ, cũng không bằng một lần thực chiến.”
Tôi đứng dậy, bước đến trước mặt cô ấy, ánh mắt bình thản nhưng mang theo một sức mạnh không thể chối từ.