19
Cả trại tị nạn chỉ có tôi và Kỷ Trừng là người Trung Quốc.
Vì thế, chúng tôi trở thành đồng minh tự nhiên.
Khác với ấn tượng ban đầu, Kỷ Trừng thực sự rất nghiêm túc trong công việc.
Anh cung cấp cho tôi vô số thông tin chi tiết về thương vong, tình trạng thiếu thốn vật tư…
Còn tôi biến những con số và câu chuyện ấy thành những bài báo, truyền tải ra thế giới.
Bài báo đầu tiên của tôi đã giúp địa phương nhận được gần một nghìn tấn thực phẩm viện trợ.
Khi đó, Kỷ Trừng phát hiện tỷ lệ tử vong vì AIDS trong trại tị nạn cao bất thường.
“Chúng tôi luôn phân phát thuốc điều trị AIDS, nhưng họ vẫn chết hàng loạt…”
“Điều này không hợp lý, trừ khi họ hoàn toàn không uống thuốc.”
Tôi lật qua hồ sơ của các bệnh nhân và nói: “Để tôi đi điều tra.”
Tôi đi khắp nơi tìm hiểu, cuối cùng phát hiện ra rằng không chỉ thuốc điều trị AIDS, mà gần như tất cả các loại thuốc miễn phí phân phát đều bị tuồn ra chợ đen.
Những kẻ buôn thuốc chỉ cần một túi bột ngô mốc meo là có thể đổi lấy những viên thuốc cứu mạng.
Vì số bột ngô đó là lương thực cho cả gia đình người tị nạn trong một tháng.
Bài báo của tôi đã gây chấn động trong giới truyền thông quốc tế.
Chương trình Lương thực Thế giới của Liên Hợp Quốc lập tức điều động vật tư.
Ngày đoàn xe viện trợ đến, tiếng hò reo vang khắp trại tị nạn, điều chưa từng có trước đây.
Chúng tôi giúp phân phát lương thực, mồ hôi ướt đẫm, nhưng lòng tràn đầy niềm vui.
Sau khi trao túi khoai tây cuối cùng cho một người mẹ bế con trên tay, tôi và Kỷ Trừng ngồi phịch xuống bên cạnh chiếc xe tải.
Anh quay sang nhìn tôi, nụ cười rạng rỡ sáng bừng cả gương mặt, khiến anh trông càng thêm cuốn hút.
“Nhiếp Lan, cảm ơn em.”
“… Cảm ơn tôi vì điều gì?”
“Trước khi em đến, tôi chỉ có thể trơ mắt nhìn họ chìm trong khó khăn, chẳng làm được bao nhiêu.
Nhưng giờ đây, từ em, tôi nhìn thấy ý nghĩa công việc của mình.
Em khiến thế giới nhìn thấy họ, và cả chúng ta.”
Tim tôi lúc ấy đập mạnh như trống dồn.
Gần như không thể thở nổi.
Tôi lúng túng gạt tóc mai, cố che đi vành tai đang đỏ dần lên của mình.
20
Từ đó, chúng tôi nhanh chóng trở nên thân thiết.
Kỷ Trừng rất được mọi người yêu quý.
Anh có tay nghề y khoa xuất sắc, luôn đáng tin cậy trong những thời khắc quan trọng.
Đồng thời, anh cũng rất hài hước, thường khiến mọi người cười ngả nghiêng.
Tôi rất thích ở bên anh.
Có anh, ngay cả các đối tượng phỏng vấn của tôi cũng chịu nói nhiều hơn.
Một ngày nọ, tôi theo anh đi phun thuốc chống dịch tả quanh trại.
Đột nhiên, từ một chiếc lều bỏ trống vang lên tiếng kêu cứu.
Khi vén tấm màn lên, tôi thấy một gã đàn ông đang đè một cô gái xuống, cố xé áo cô ấy.
Mặt tôi lạnh băng, xông đến đẩy hắn ra.
Hắn chửi bới, giơ nắm đấm lên.
Kỷ Trừng lập tức kéo tôi ra sau, giơ thẻ công tác trước ngực lên.
“Nếu không muốn sau này không ai chữa bệnh cho anh, tốt nhất là biến ngay!”
Gã đàn ông nhìn chằm chằm vào biểu tượng chữ thập đỏ trên thẻ, lẩm bẩm chửi rủa rồi kéo quần bỏ đi.
Chúng tôi đưa cô gái đến văn phòng cơ quan tị nạn, nhờ họ sắp xếp lại chỗ ở cho cô.
Xong xuôi, Kỷ Trừng vỗ vai tôi.
“Đừng buồn, em làm rất tốt rồi.”
Tôi ngạc nhiên: “Tôi không buồn.”
Trại tị nạn luôn đi kèm với tội phạm bạo lực, đó là điều tôi đã biết từ trước.
Nhưng anh nghiêng đầu nhìn tôi.
“Nhìn em có vẻ rất buồn mà.”
Tôi sững lại.
Đưa tay chạm vào mặt mình.
Anh đột nhiên bật cười, vươn tay bóp mạnh hai má tôi.
“Tâm trạng của một người không chỉ thể hiện trên mặt đâu!”
21
Anh dường như tìm được niềm vui mới.
Từ đó, mỗi lần gặp tôi, anh đều quan sát vài giây, rồi nói:
“Hôm nay tâm trạng tốt nhỉ?”
Hoặc: “Ai chọc em giận à?”
Tôi bất đắc dĩ vừa bực vừa buồn cười.
Không nhịn được hỏi: “Làm sao anh nhìn ra được vậy?”
Anh gối tay ra sau đầu.
“Anh có một cậu em trai. Trong một vài điều, em và nó khá giống nhau, cả hai đều thích giấu cảm xúc trong lòng.”
Nhắc đến gia đình, tôi im lặng.
“Anh ở đây, gia đình không lo lắng sao?”
Anh bình thản lắc đầu.
“Anh đã cắt đứt quan hệ với họ rồi.”
“Tại sao??”
Tôi kinh ngạc.
“Vì anh không chịu nghe lời họ.
Họ kiểm soát kinh khủng. Từ nhỏ, anh đã bị ép làm đủ thứ, chỉ cần cãi lại là ăn đòn.
Họ bắt anh học y, vào bệnh viện làm việc, nhưng thế vẫn chưa đủ. Họ muốn anh phải cố gắng leo cao hơn, thành công để họ nở mày nở mặt.
Anh không muốn sống như vậy nữa. Anh chỉ muốn làm những điều đơn giản.
Bác sĩ không biên giới là sự trở về với bản chất của nghề y: cứu người. Anh rất thích.”
Anh thở dài.
“Thật ra, nói thế, anh cũng thấy có lỗi với em trai mình.
Lúc nhỏ, anh hay cãi lời, họ sinh thêm nó, phòng khi anh bị ‘phế’, thì còn có nó thay thế.
Khi anh bỏ đi, nó bị ép đi con đường của anh.
Dù nó rất nghe lời, nhưng anh biết nó cũng bị đè nén.
Nghe nói sau này nó yêu một cô gái cá tính, nhưng cũng bị họ phá hỏng mối quan hệ đó…”
Lần đầu tiên tôi nghe anh nhắc đến gia đình, không ngờ lại buồn đến vậy.
Chúng tôi lặng lẽ nhìn nhau một lúc.
Anh hỏi:
“Còn em thì sao? Sao em lại đến đây làm phóng viên chiến trường?
Gia đình không lo lắng sao?”
22
Có lẽ vì anh đã thành thật chia sẻ về gia đình mình, tôi cũng thấy việc mở lời dễ dàng hơn.
Tôi ngập ngừng:
“Mẹ em mất rồi. Còn bố thì giống anh, đã cắt đứt quan hệ với em.”
Năm đó, mẹ tổ chức tang lễ.
Rất nhiều người đến, một biển người mặc đồ đen.
Người chủ trì đọc một bài điếu văn rất dài.
Tôi không nghe hiểu hết, giữa chừng lại mơ màng.
Một con bướm bay vào linh đường, đậu lên di ảnh của mẹ.
Đôi cánh khẽ lay động, khiến tấm ảnh trông như sống lại.
Tôi nhìn mẹ mỉm cười với tôi, cũng cười theo.
Giây tiếp theo, bị bố tát ngã xuống đất.
Ông gầm lên: “Mẹ mày chết rồi! Mày còn cười được sao?!”
Mọi người đều nhìn tôi, như thể tôi là quái vật.
Tôi bật khóc.
Ông lại tát thêm cái nữa.
“Ta còn chưa khóc! Mày khóc cái gì!
Còn khóc nữa, tao sẽ đuổi mày ra ngoài! Không cần mày nữa!”
Lúc ấy, tôi sợ hãi vô cùng.
Nước mắt trào dâng trong hốc mắt, tôi cắn chặt môi, không dám khóc thêm tiếng nào.
Năm đầu sau khi mẹ mất, bố thường ngồi trong phòng khách lúc nửa đêm, lật xem những lá thư và ảnh cũ.
Năm thứ hai, ông đóng gói đồ đạc của mẹ vào vài thùng giấy, xếp vào góc, để bụi phủ dày.
Năm thứ ba, ông tái hôn.
Người mẹ kế mới đem mấy thùng giấy ra sân, định đốt sạch.
Tôi liều mạng lôi chiếc máy ảnh ra, ôm chặt vào lòng, đến mức bị bỏng cả người.
Từ đó, mẹ chỉ còn lại duy nhất món đồ kỷ niệm này.
Rồi em gái tôi ra đời.
Tất cả tình yêu và sự quan tâm của gia đình đều dành cho nó.
Tôi giống như người vô hình, lớn lên trong nhà đến năm 18 tuổi.
Vào đại học, tôi chọn học ngành báo chí.
Ngày lên đường, bố ném cho tôi một xấp tiền dày.
“Mày lớn rồi, sau này đừng quay lại nữa.”
Tôi đếm, có 30.000 tệ.
30.000 tệ, là cái giá cắt đứt quan hệ máu mủ.
Vào đại học, thầy cô và bạn bè đều bảo tôi rất hợp làm phóng viên.
Vì không chuyện gì khiến tôi thay đổi nét mặt.
Sau khi làm phóng viên chiến trường, điều đó càng trở thành lợi thế.
Họ khen ngợi tinh thần thép của tôi.
Nhưng chỉ tôi biết, đó không phải tinh thần thép.
Đó là sự sợ hãi.
Tôi luôn nghĩ, nếu ngày đó tôi không khiến bố giận ở linh đường,
Liệu ông có không bỏ rơi tôi?
Tôi quen với việc đè nén mọi cảm xúc.
Không dám tưởng tượng, nếu một lần nữa tôi cười thoải mái, hay khóc thật lòng.
Tôi sẽ mất thêm điều gì.
Nói đến đây, tôi thở nhẹ một hơi.
Những điều này đè nặng trong lòng nhiều năm, đây là lần đầu tiên tôi nói ra.
Hàng lông mày của Kỷ Trừng nhíu chặt.
Nụ cười thường trực trên môi anh cũng biến mất.
Anh nghiêm giọng:
“Nhiếp Lan, em quên rằng, khi đó em mới chỉ là một đứa trẻ sao?”
Tôi ngơ ngác: “Ý anh là gì?”
“Khóc hay cười thật to, là quyền của trẻ con.
Em cố kìm nén bản thân chỉ vì em chưa từng được phép làm một đứa trẻ.”
23
Tôi sững người.
Cảm giác như có một cú đập bất ngờ vào đầu.
Hóa ra là vậy sao?
Sau tang lễ của mẹ, bố không nói chuyện với tôi trong một thời gian dài.
Khi em gái ra đời, nhu cầu của tôi luôn xếp sau nó.
Lên đại học, tôi vừa phải hoàn thành việc học, vừa phải tự lo cho mình.
Hình như, thật sự chưa từng có lúc nào tôi được coi như một đứa trẻ cần được chăm sóc.
Vì không ai để dựa vào, tôi hiểu rằng tiếng cười và nước mắt của mình chẳng có ai đáp lại.
Thôi thì giấu nó vào lòng.
Tôi cúi đầu, cảm thấy đắng nghét.
“Đúng vậy! Nhưng giờ tôi đã lớn rồi, làm sao còn giống trẻ con được.
Muốn cười thì cười, muốn khóc thì khóc…”
Bất chợt, xương sườn tôi như bị giật điện.
Một cảm giác tê tê buồn buồn lan khắp người.
Giật mình, tôi hét lên một tiếng kỳ lạ.
Quay đầu nhìn, thì ra Kỷ Trừng vừa chọc vào eo tôi.
Anh cười tinh quái, ánh mắt đầy vẻ trêu chọc.
“Ai nói không thể?”
Tôi vội vàng lùi lại, nhưng bị anh túm lấy.
Chỗ eo như có công tắc.
Dù tôi cố gắng mím chặt môi, vẫn không thể ngăn tiếng cười phát ra, như quả bóng xì hơi.
“Ngừng lại!!
Đừng chọc nữa! Nhột quá!
Hahaha… tôi xin anh đấy!”
Tôi vùng vẫy, nhưng lại bị anh dồn vào góc.
Cười đến mức nước mắt cũng trào ra.
Tôi năn nỉ trong tiếng cười đứt quãng: “Tha cho tôi đi, bác sĩ Kỷ!”
Anh nhe răng cười, lại giơ tay lên định trêu chọc.
Tôi cuộn mình lại, nhưng điều tôi tưởng tượng không xảy ra.
Nhẹ nhàng mở mắt, tôi thấy anh đưa tay ra.
Trong lòng bàn tay, có một viên kẹo.
Anh cười hiền:
“Đây, phần thưởng cho nhóc con.”
Tôi đờ người mất mấy giây.
Rồi kiệt sức ngồi bệt xuống đất.
Bóc lớp giấy gói, cho viên kẹo vào miệng.
Kẹo không ngon.
Hương liệu trái cây rẻ tiền xộc lên, ngọt đến phát ngấy.
Nhưng lại khiến mắt tôi nóng bừng.
Kỷ Trừng cúi xuống, kéo tôi dậy, ôm tôi vào lòng.
“Khóc đi! Không sao cả.
Tôi biết em buồn mà.”
Cái ôm ấm áp, mạnh mẽ của anh làm sụp đổ hoàn toàn phòng tuyến cuối cùng của tôi.
Cảm giác được thấu hiểu, được trân trọng này, đã bao lâu rồi tôi không cảm nhận được?
Lâu đến mức tôi tưởng mình không xứng đáng để có được.
Vậy mà ở nơi xa lạ, cách nửa vòng trái đất này.
Anh dùng một viên kẹo trái cây, dỗ dành tôi như một đứa trẻ.
Tôi không thể kìm lại nữa.
Những giọt nước mắt bị nén lại từ năm tôi 5 tuổi, cuối cùng trào ra sau hơn 20 năm.
Anh nhẹ nhàng vỗ lưng tôi, mặc kệ áo anh bị nước mắt tôi làm ướt đẫm.
Đến khi nào, tôi không biết.
Chỉ biết rằng, tôi đã khóc đến ngủ thiếp đi trong vòng tay anh.