Lãnh đạo gọi anh lên nói chuyện, đập bàn mắng anh hồ đồ, tự hủy tiền đồ.
Chiến hữu khuyên anh, nói anh lập công vô số, tiền đồ rộng mở, cớ gì phải đến vùng khổ hàn đó để lãng phí đời mình.
Anh chỉ im lặng, rồi lặp lại yêu cầu của mình, trong ánh mắt là một sự kiên định chết lặng.
Cuối cùng, có lẽ nhờ công huân quá khứ của anh phát huy tác dụng, cũng có lẽ thứ gì đó trong ánh mắt anh khiến người ta không thể từ chối, đơn xin được đặc biệt phê chuẩn.
Anh không mang theo bất cứ thứ gì tượng trưng cho vinh quang quá khứ, chỉ đeo một túi hành lý đơn giản, lên đường tới Tây Bắc.
Tới mảnh đất mà anh đã dùng từng chữ “bác bỏ”, giam cầm Kỷ Sương suốt bảy năm.
Gió nơi này quả nhiên như dao cứa vào mặt.
Mặt trời nơi này gay gắt đến mức có thể lột da người ta.
Cái lạnh mùa đông đủ để khiến đầu óc con người đông cứng trong chớp mắt.
Anh từ chối doanh trại sắp xếp cho mình chỗ ở tương đối tốt, trực tiếp tìm tới căn nhà đất năm xưa Kỷ Sương từng sống.
Ngôi nhà đã bỏ hoang từ lâu, càng thêm hoang phế, mái nhà thủng lỗ lớn, tường nứt đến mức có thể thò cả ngón tay vào, cửa sổ bị đóng tạm bợ bằng những tấm ván gỗ mục.
Anh ở lại đó.
Anh ngủ trên chiếc giường cô từng ngủ — chỉ còn trơ ván gỗ cứng.
Trải tấm chăn mỏng của mình, đêm đầu tiên đã bị lạnh đánh thức không biết bao nhiêu lần.
Anh ăn thứ cô từng ăn — bánh ngô đông cứng như đá, cắn có thể gãy răng, ăn kèm dưa muối khô và nước tuyết đục ngầu.
Trời còn chưa sáng, anh đã ra con sông băng nơi cô từng đục băng lấy nước, vung cây búa băng nặng trịch, bổ xuống, rồi lại bổ xuống.
Kẽ tay nứt toác, rịn máu, rất nhanh đã đông cứng trong không khí âm hai, ba chục độ.
Hai bàn tay mọc đầy vết cóng, sưng đỏ, lở loét, mưng mủ, đóng thành từng mảng vảy dày màu tím đen, chỉ cần cử động nhẹ là lại nứt ra, đau thấu tim gan.
Anh tới bãi Gobi nơi cô từng vác đá.
Mặt trời thiêu đốt những viên sỏi trải dài vô tận, không khí nóng đến méo mó.
Anh vác hơn trăm cân đá, bước cao bước thấp lê mình trong cát sỏi.
Mồ hôi tuôn như thác, vừa chảy ra đã bốc hơi, chỉ để lại từng vòng muối trắng loang lổ trên quân phục.
Vai rất nhanh bị đá thô ráp và dây thừng mài rách, máu hòa lẫn mồ hôi dính bết trên quần áo, tối cởi ra, đau như xé da xé thịt.
Ngày thứ bảy, dưới nắng trưa gay gắt nhất, anh cõng khối đá lớn nhất, trước mắt tối sầm, tai ù đi, cuối cùng không trụ nổi, ngã sấp xuống nền cát sỏi bỏng rát.
Chiến hữu hoảng hốt khiêng anh về chỗ râm mát, cho uống nước, quạt gió.
Khi tỉnh lại, anh chỉ cảm thấy cổ họng như bốc cháy, da thịt toàn thân đau rát, đầu óc choáng váng.
“Cậu làm vậy để làm gì chứ?”
Một lão binh lớn tuổi hơn nhìn vai và đôi tay anh — vết thương mới chồng lên vết cũ, thê thảm không nỡ nhìn — không kìm được đỏ hoe mắt.
“Cậu đâu phải phạm lỗi đến đây cải tạo! Cậu là anh hùng lập đại công! Cớ gì phải hành hạ thân thể mình như vậy?”
Hách Châu Văn dựa vào bức tường đất, ánh mắt mơ hồ nhìn ra ngoài cửa.
Ngoài cửa là ánh nắng chói lòa, và bãi Gobi mênh mông, hoang vu từ thuở hồng hoang.
Gió thổi qua, cuốn cát bụi rít lên từng hồi, như tiếng thở dài vĩnh hằng của mảnh đất này.
Rất lâu sau, anh mới chậm rãi mở miệng, giọng vì mất nước và suy nhược mà khàn thấp, nhưng từng chữ từng chữ lại rõ ràng đến đáng sợ.
“Cô ấy ở đây,”
Anh nâng bàn tay đầy thương tích, chỉ xuống mảnh đất cháy khô dưới chân.
“Đã sống như vậy suốt bảy năm.”
Anh dừng lại, nhắm mắt, hàng mi rậm đổ bóng xuống mí mắt, khẽ run lên.
“Còn tôi…”
“Mới chỉ bảy ngày.”
Lão binh há miệng, nhìn người đàn ông từng hăng hái ngạo nghễ năm xưa, giờ đây gầy gò tiều tụy, trong mắt chỉ còn sự chết lặng như sa mạc, cuối cùng không nói thêm được gì, chỉ nặng nề thở dài, quay lưng đi, lặng lẽ lau khóe mắt.
Phải rồi, bảy năm.
Hơn hai nghìn năm trăm ngày đêm.
Nước đóng thành băng, gió cát cứa mặt, cóng lạnh lở loét, vai mòn rách, tương tư thành bệnh, người thân vĩnh viễn biệt ly…
36
Còn anh, lúc này mới chỉ bắt đầu nếm trải vị đắng của giá lạnh và cô độc — thứ cảm giác bị mài mòn từng tấc thịt, từng thớ xương, linh hồn bị lột trần và tra hỏi từng chút một.
Bảy ngày, để đo lường bảy năm.
Một hành trình khổ hạnh tự hành xác, để chuộc lại món nợ không bao giờ có thể trả xong.
Anh biết, như vậy là quá ít.
Nhưng có lẽ, quãng đời còn lại của anh cũng chỉ đủ để làm duy nhất việc này.
Dòng sông thời gian vẫn âm thầm, kiên định chảy về phía trước, cuốn trôi tất cả.
Năm tháng trôi qua, từng năm, rồi lại một năm nữa.
Tên của Kỷ Sương ngày càng xuất hiện thường xuyên trên các chuyên mục nghệ thuật trong và ngoài nước.
Vở ballet cô đóng chính trở thành kinh điển.
Cô dẫn dắt đoàn múa vượt biên giới, đoạt hàng loạt giải thưởng lớn.
Cô được trao tặng danh hiệu nghệ thuật cao quý, trở thành nghệ sĩ ballet được cả thế giới công nhận.
Cuộc đời nghệ thuật của cô như cây thường xuân, rực rỡ mà bền bỉ.
Cuộc sống riêng tư của cô hiếm khi được nhắc đến, chỉ đôi khi xuất hiện thông tin rằng gia đình hạnh phúc, cuộc sống yên ổn và viên mãn, toàn bộ đam mê đều dồn hết cho sân khấu cô yêu.
Còn ở nơi Tây Bắc xa xôi ấy, giữa gió cát cuồn cuộn và khí hậu khắc nghiệt bốn mùa, cái tên Hách Châu Văn thỉnh thoảng cũng được nhắc đến trong các báo cáo tuyên dương hoặc khen thưởng nội bộ.
Anh từng cứu hộ người dân gặp nạn trong bão tuyết.