Văn phòng chất đầy bùa chú và đồ phong thủy, ngày nào cũng mời thầy bói, thầy pháp đến trừ tà, cầu an.

Các cuộc họp quân sự bị biến thành buổi thảo luận huyền học, kế hoạch tác chiến cũng phải xem ngày hoàng đạo mới dám quyết.

Vài năm sau, tin tức lan về khiến người ta vừa thương vừa buồn cười.

Anh ta đổi giờ huấn luyện của bộ đội theo “giờ lành”, tin lời thầy lang giang hồ mà tự ý thay đổi bố cục căn cứ quân sự.

Cuối cùng, trong một cuộc diễn tập trọng yếu, vì mê tín “phong thủy phương vị”, anh tự tiện sửa đổi kế hoạch, dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.

Cấp trên điều tra, phát hiện anh ta đã nhiều năm liên tiếp sai phạm nghiêm trọng.

Kết cục, Thẩm Dục Hoài bị tước quân tịch, danh dự tiêu tan.

Nghe nói, anh đã tự kết liễu bằng súng.

Khi người ta tìm thấy, anh đã mất hơi thở — nơi anh chọn để ra đi, lại chính là phòng ngủ cũ của chúng tôi.

Khi nghe tin đó, tôi đang ngồi ngoài sân, dạy con nhận mặt chữ.

Ánh nắng xuân ấm áp chiếu lên khuôn mặt tập trung của thằng bé.

Tôi khựng lại một chút, rồi bình thản tiếp tục giảng bài.

An Toại tò mò ngẩng đầu, giọng non nớt hỏi:

“Mẹ ơi, vị tướng đó thật đáng thương.”

Tôi mỉm cười nhẹ:

“Người đáng thương ắt có chỗ đáng giận, con à.”

“Nhớ lời mẹ, sau này đừng tùy tiện cứu người.”

“Vì con sẽ chẳng bao giờ biết được… người mình cứu là người hay là sói.”

An Toại dường như hiểu mà cũng chẳng hiểu, chỉ ngoan ngoãn gật đầu, tiếp tục cúi xuống luyện chữ.

Nhìn dáng vẻ chăm chú của con, lòng tôi bỗng nhẹ nhõm lạ thường.

Kết cục của Thẩm Dục Hoài là điều hiển nhiên — kẻ vong ân phụ nghĩa, chẳng đáng được thương hại, càng không đáng để nhớ.

Từ đó trở đi, tôi chưa từng nhắc đến anh ta nữa.

Mỗi dịp Thanh Minh, tôi đốt vàng mã cho tổ tiên, nhưng chưa bao giờ có phần của anh.

Tôi dồn tâm dạy con học chữ, đọc sách, và truyền lại bí thuật của nhà họ Tô.

Tôi không mong nó dùng để làm việc lớn.

Chỉ hy vọng, dòng kỹ nghệ ấy không bị thất truyền.

Ngày tháng trôi qua yên bình như con suối nhỏ trước nhà.

Thỉnh thoảng, An Toại hỏi về cha mình, tôi chưa từng né tránh — chỉ nhẹ nhàng nói:

“Ông ấy không cần chúng ta nữa.”

Con tôi rất hiểu chuyện, không hỏi thêm, chỉ nắm lấy tay tôi, giọng kiên định:

“Mẹ đừng buồn.”

“Mẹ còn có con, con sẽ không bao giờ bỏ mẹ.”

“Con sẽ ở bên mẹ cả đời, để mẹ được sống vui.”

Thế là đủ rồi.

Một mùa xuân khác, liễu bay phất phơ, sự bình yên của tôi bị phá vỡ bởi một gói bưu phẩm từ Kinh Bắc.

An Toại thi đỗ đại học trọng điểm, còn đứng đầu toàn trường.

Nó muốn đưa tôi cùng lên Kinh Bắc sinh sống.

Tôi từ chối.

Nơi này tốt lắm — gió ấm, nước trong.

Quan trọng nhất là… ở đây không có ký ức đau buồn, cũng chẳng có người khiến tôi phải phiền lòng.

Chỉ có trà nóng, sách cũ và tiếng gió khẽ lướt qua mặt hồ.

Một đời an yên, như nước xuôi dòng…

【Toàn văn hoàn】