Tôi không phải người nhà họ Trương, nhưng tôi đã dùng cách của mình để bảo vệ cội rễ của dòng họ Trương.

Từ nay về sau, tôi sẽ cùng ngôi từ đường này, chứng kiến sự tiếp nối mới của dòng họ.

Trong lễ khánh thành từ đường, Cục trưởng Vương cũng đến.

Ông nói với tôi một tin tức.

Định Xuyên Đỉnh đã được công nhận là di vật cấp một quốc gia, hay còn gọi là “quốc bảo trong các quốc bảo”.

Nó sẽ được lưu giữ vĩnh viễn tại sảnh trung tâm của Bảo tàng Quốc gia, trở thành trấn quốc chi bảo, để muôn người chiêm ngưỡng.

“Bên phía Bảo tàng Quốc gia muốn mời cô, với tư cách khách mời đặc biệt, tham dự lễ nhập viện cho Định Xuyên Đỉnh. Cô có đồng ý không?”

Tôi không chút do dự gật đầu.

“Tôi đồng ý.”

9

Trên máy bay đến thủ đô, tôi tựa vào cửa sổ, nhìn mây trắng cuồn cuộn bên dưới.

Tâm trí ngổn ngang.

Vài tháng trước, tôi vẫn còn là một người vợ bị chồng ruồng bỏ, sắp bị đuổi ra khỏi nhà.

Vài tháng sau, tôi lại trở thành người anh hùng bảo vệ quốc bảo, được mời tham dự lễ nhập viện của di vật cao cấp nhất quốc gia.

Sự kỳ diệu của cuộc đời, không gì bằng thế.

Lễ nhập viện của Định Xuyên Đỉnh tại Bảo tàng Quốc gia trang nghiêm và long trọng.

Lãnh đạo Bộ Văn hóa, các bậc thầy trong giới sử học, viện trưởng các bảo tàng lớn đều có mặt.

Tôi được sắp xếp ngồi ở vị trí trung tâm hàng ghế đầu.

Khi chiếc đỉnh được phủ bằng lụa đỏ từ từ được đẩy lên sân khấu, cả hội trường trở nên tĩnh lặng.

Viện trưởng Bảo tàng Quốc gia đích thân tiến lên, vén tấm lụa đỏ.

Chiếc đỉnh đồng cổ xưa, hùng vĩ ấy, dưới ánh đèn dịu nhẹ của sảnh trưng bày, phát ra ánh sáng xanh trầm lặng, như vượt qua ngàn năm lịch sử.

Như thể dòng sông thời gian, trong khoảnh khắc ấy, trở nên hữu hình.

Viện trưởng trong bài phát biểu, đã kể lại tường tận hành trình mất và tìm lại của Định Xuyên Đỉnh, và nhiều lần nhắc đến tên tôi.

“… Chính nhờ có những công dân bình thường như cô Trần Thư – người sáng suốt, dũng cảm và đầy trí tuệ – mà quốc bảo của chúng ta mới có thể được nhìn thấy lại ánh sáng mặt trời. Nền văn minh của chúng ta mới có thể tiếp tục lưu truyền. Cô ấy xứng đáng được gọi là người anh hùng bảo vệ bảo vật!”

Trong tiếng vỗ tay như sấm rền, tôi được mời lên sân khấu.

Người dẫn chương trình hỏi tôi: “Giờ phút này, cô cảm thấy thế nào?”

Tôi bước đến trước micro, nhìn xuống những ánh mắt đầy tôn kính.

“Tôi đứng đây, không đại diện cho bản thân mình, mà là thay mặt cho hàng ngàn hàng vạn người như cụ cố tôi – những anh hùng vô danh trong dòng sông lịch sử, đã lặng lẽ gìn giữ nền văn minh Hoa Hạ.”

“Bảo đỉnh đã về, quốc mạch hưng thịnh. Cảm ơn mọi người.”

Tôi cúi mình thật sâu.

Sau buổi lễ, nhiều chuyên gia học giả vây quanh tôi trò chuyện.

Họ bày tỏ sự kính trọng cao nhất đối với tài năng kiến trúc và tấm lòng gìn giữ bảo vật của cụ cố tôi.

Một vị giáo sư phụ trách nghiên cứu Định Xuyên Đỉnh nói với tôi, khi họ vệ sinh thân đỉnh, đã phát hiện một dòng chữ khắc bằng tiểu triện trong một khoang giấu cực kỳ kín đáo dưới đáy đỉnh.

“Sơn hà vô sự, quốc vận dài lâu. Thủ Nhất kính khắc.”

Trương Thủ Nhất – chính là tên của cụ cố tôi.

Khoảnh khắc ấy, tôi như thấy bóng dáng cụ cố một trăm năm trước – người thợ trẻ tuổi ấy, dưới ánh đèn dầu vàng vọt, mang trong lòng niềm kỳ vọng vô hạn vào tương lai đất nước, từng nét, từng nét khắc tên mình và tâm nguyện của mình lên bảo vật quốc gia.

Thứ mà cụ bảo vệ, không chỉ là một món bảo vật.

Mà là niềm hy vọng và tương lai của cả dân tộc.

Trở về từ thủ đô, cuộc sống của tôi lại trở nên bình lặng.

Tôi từ chối tất cả phỏng vấn của truyền thông và lời mời hợp tác thương mại.

Tôi dành phần lớn thời gian ở lại làng, quản lý hoạt động của quỹ bảo tồn kiến trúc cổ.

Sau khi quỹ được thành lập, đã nhận được rất nhiều đóng góp nhiệt tình từ các giới trong xã hội.

Chúng tôi đã tài trợ cho hơn chục dự án trùng tu các làng cổ đang trong tình trạng nguy cấp, và cứu được một số lượng lớn công trình lịch sử quý giá.

Tôi thường xuyên đến khảo sát các công trình đó, trò chuyện cùng dân làng và thợ thủ công địa phương.

Mỗi khi thấy một ngôi nhà cổ, một từ đường vốn đổ nát được hồi sinh nhờ sự giúp đỡ của chúng tôi, tôi lại cảm thấy một sự thoả mãn chưa từng có.

Có lẽ, đó chính là di sản quý giá nhất mà cụ cố để lại cho tôi.

Không phải chiếc đỉnh đồng được chôn giấu dưới lòng đất, mà là một sứ mệnh và sự kế thừa đã hoà vào máu thịt.

Hôm đó, khi tôi đang sắp xếp tài liệu của quỹ, tôi nhận được một cuộc điện thoại ngoài dự liệu.

Gọi đến là nhà tù.

Trương Vĩ muốn gặp tôi một lần.

Tôi do dự một lúc, rồi vẫn đồng ý.

Tôi không phải muốn gặp anh ta, mà là muốn vẽ một dấu chấm hết trọn vẹn cho đoạn quá khứ ấy.

Trong phòng thăm gặp của trại giam, tôi lại một lần nữa nhìn thấy Trương Vĩ.

Anh ta mặc bộ đồ tù màu xám, tóc đã bạc trắng, cả người gầy gò, tiều tụy đến biến dạng.

Khí chất ngạo mạn và sắc bén năm nào, đã hoàn toàn biến mất.

Anh ta nhìn tôi, ánh mắt phức tạp – có hối hận, có không cam lòng, lại có chút cầu khẩn.

Chúng tôi nói chuyện qua một lớp kính dày, bằng điện thoại.

“Em… vẫn ổn chứ?”

Anh ta mở lời trước, giọng khàn đặc.

Tôi khẽ gật đầu.

“Em rất ổn.”

Anh ta cười gượng.

“Anh xem tin tức rồi… Em đã làm được chuyện rất phi thường.”

“Em chỉ làm điều mình nên làm.”

Lại là câu nói đó.

Anh ta im lặng, cúi đầu, hai tay siết chặt vào nhau một cách đau khổ.

“Trần Thư… Anh xin lỗi em.”

“Người anh có lỗi không phải là em, mà là liệt tổ liệt tông họ Trương, là bố mẹ anh, và là bản thân anh.”

Giọng tôi bình thản, không một chút dao động.

Anh ta ngẩng đầu lên, trong mắt ngân ngấn nước.

“Anh biết mình sai rồi, anh thật sự biết sai rồi… Ở đây, mỗi ngày anh đều hối hận. Nếu như… nếu như lúc đó anh không có suy nghĩ đó, liệu chúng ta có thể…”

“Không có nếu như.”

Tôi cắt ngang lời anh ta.

“Từ khoảnh khắc anh quyết định chuyển nhượng tổ trạch cho con trai của Lưu Yến, giữa chúng ta đã không còn bất cứ khả năng nào nữa.”

Nước mắt anh ta rốt cuộc rơi xuống.

Một người đàn ông ngoài bốn mươi, khóc như một đứa trẻ.

“Bố mẹ anh… họ thế nào rồi?”

“Tôi không biết.”

“Em có thể… chăm sóc họ giúp anh không?”

Tôi nhìn anh ta, bỗng cảm thấy nực cười.

Cho đến giờ phút này, điều anh ta nghĩ đến vẫn là muốn người khác gánh vác trách nhiệm thay mình.

“Trương Vĩ, đó là bố mẹ của anh, không phải của tôi. Cuộc đời anh, anh phải tự chịu trách nhiệm.”

Tôi nói xong, đứng dậy, chuẩn bị rời đi.

“Trần Thư!”

Anh ta đột nhiên gào lên trong điện thoại, gần như là gầm rú:

“Có phải ngay từ đầu em chưa từng yêu anh?! Có phải mọi thứ đều là em tính toán sẵn?! Em chỉ chờ xem anh thân bại danh liệt có phải không?!”

Tôi dừng bước, quay đầu lại, nhìn anh ta qua lớp kính, lặng lẽ.

Tôi không trả lời câu hỏi đó.

Vì đáp án, đã không còn quan trọng nữa.

Tôi chỉ bình tĩnh cầm lấy điện thoại, nói với anh ta câu cuối cùng.

“Thời gian thăm gặp đã hết.”

Tôi bước ra khỏi nhà tù, bầu trời bên ngoài cao vút, trong xanh.

Ánh nắng mùa đông chiếu xuống, tuy không ấm áp lắm, nhưng lại rất sáng sủa.

Câu hỏi cuối cùng đầy kích động của Trương Vĩ, không hề gợn lên chút gợn sóng nào trong lòng tôi.

Yêu hay không yêu, toan tính hay không toan tính, tất cả đã theo sự kết thúc của cuộc hôn nhân đó, trở thành tro bụi không đáng nhắc đến.

Cuộc đời tôi, đã lật sang một trang mới.

Quay về làng, công trình xây dựng từ đường mới đã bước vào giai đoạn hoàn thiện.

Các thợ thủ công đang tiến hành những công đoạn cuối cùng như trang trí màu sắc và chạm khắc gỗ.

Trước từ đường, một quảng trường lớn cũng đã được lát xong.

Theo quy hoạch, nơi đây trong tương lai sẽ trở thành địa điểm tổ chức lễ hội và hội họp của dân làng.

Công viên di tích khảo cổ cũng đã chính thức mở cửa đón khách, mỗi ngày đều thu hút rất nhiều du khách.

Cả ngôi làng hiện lên một khung cảnh hưng thịnh và tràn đầy sức sống.

Tam thúc công chống gậy, đi quanh công trường, thấy tôi về thì cười đến không khép miệng lại được.

“Thư nha đầu, về rồi à?”

“Ừm, con về rồi.”

“Cái thằng súc sinh kia, không nói lời khó nghe nào chứ?”

“Không có.”